Có 1 kết quả:
甩掉 shuǎi diào ㄕㄨㄞˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw off
(2) to abandon
(3) to cast off
(4) to get rid of
(5) to dump
(2) to abandon
(3) to cast off
(4) to get rid of
(5) to dump
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh